Hệ thống bôi trơn vành bánh ray loại BF (dành cho xe chạy tốc độ thấp)
Đặc điểm:
Thiết bị bôi trơn tự động loại BF được thiết kế để bôi trơn vành bánh xe của các phương tiện chạy trên đường ray có tốc độ thấp, giúp giảm ma sát và mài mòn giữa vành bánh và ray thép.
Thiết bị này hoạt động hoàn toàn tự động – không cần nguồn điện hay điều khiển ngoài. Khi bánh xe tiếp xúc và ép vào bánh bôi trơn, lực ma sát làm bánh bôi trơn quay. Sự quay này sẽ kích hoạt bơm dầu bên trong, giúp bơm dầu mỡ lên bề mặt bánh bôi trơn, từ đó dầu được chuyển tiếp lên vành bánh xe trong quá trình quay.
Nhờ vậy, bộ bôi trơn duy trì lớp màng dầu ổn định, ngăn ngừa tiếp xúc kim loại – kim loại, giảm mài mòn và tiếng ồn khi xe di chuyển, đồng thời giúp kéo dài tuổi thọ vành bánh và ray.
Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
-
Bánh bôi trơn (Lubrication wheel):
- Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với vành bánh xe.
- Khi vành bánh quay, bánh này cũng quay theo nhờ ma sát.
-
Bơm dầu tự động:
- Bên trong bộ bôi trơn có cơ cấu bơm piston nhỏ, được dẫn động bởi chuyển động quay của bánh bôi trơn.
- Mỗi vòng quay sẽ bơm một lượng dầu định lượng lên bề mặt bánh.
-
Bình chứa dầu:
- Thông thường có dung tích khoảng 5 lít, cung cấp đủ dầu cho hoạt động lâu dài.
- Có thể thay thế bằng vật liệu chịu nhiệt (thủy tinh hoặc thép) nếu môi trường vận hành ở nhiệt độ cao (ví dụ toa xe torpedo).
-
Ống dẫn dầu:
- Dẫn dầu từ bình chứa đến bộ bôi trơn.
- Có thể sử dụng loại ống bện dây thép hoặc ống chịu nhiệt cho môi trường nhiệt độ cao.
Điều kiện vận hành
- Tốc độ thích hợp: 10 – 25 km/h
- Tốc độ tối đa cho phép: 30 km/h
- Không yêu cầu nguồn điện hay khí nén.
- Hoạt động dựa trên chuyển động quay của bánh xe thực tế.
Ứng dụng thực tế
- Đầu máy di chuyển trong khu vực nhà máy (yard locomotive)
- Toa xe torpedo trong các nhà máy luyện kim, vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao
- Xe chở hàng hoặc thiết bị trong nhà máy sản xuất, nơi cần giảm tiếng ồn và mài mòn đường ray
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm: | BF-1000 / BF-1800 |
Lưu lượng bơm: | Khác nhau theo từng mẫu (tùy ứng dụng) |
Tốc độ hoạt động: | 10 – 25 km/h (tối đa 30 km/h) |
Dung tích bình dầu: | Khoảng 5 L |
Trọng lượng (thân bộ bôi trơn): | 5,1 kg |
Vật liệu tùy chọn: | Bình thủy tinh, ống chịu nhiệt hoặc ống bố thép |
Phương pháp vận hành: | Tự động bằng ma sát cơ học, không dùng điện |
Ưu điểm nổi bật
- Không cần cấp điện, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Giảm đáng kể mài mòn và tiếng ồn.
- Hoạt động ổn định và bền bỉ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ dàng thay thế các bộ phận tiêu hao (bánh bôi trơn, ống dầu, bình chứa).
- Có thể tùy chọn vật liệu chịu nhiệt hoặc chịu môi trường bụi, ẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.