Turbine rung khí nén EXEN BTP-BTS – Turbine rung
1. Đặc điểm
- Máy rung tuabin là máy rung khí nén được sử dụng hoàn toàn không dầu.
- Giống như máy rung bi ( ball vibrator ) thông thường, chỉ cần cung cấp khí nén vào máy rung tuabin sẽ dễ dàng tạo ra rung động. (Việc bôi trơn nghiêm cấm sử dụng cho không khí cấp) Vì phần tuabin quay ở tốc độ cao không tiếp xúc với phần vỏ và tạo ra rung động, rung tuabin tạo ra tiếng ồn rất thấp và thân thiện với môi trường nhà máy.
- Thân vỏ, tuabin và các cơ phận khác của máy rung tuabin là các hạng mục tuân thủ vệ sinh an toàn thực phẩm và các bộ phận bên ngoài khác bao gồm bộ giảm thanh và giá đỡ sử dụng vật liệu thép không gỉ. Do đó, máy rung tuabin có thể được sử dụng an toàn trong thực phẩm, hóa dược và các ngành công nghiệp linh kiện chính xác.
- Máy rung tuabin có tổng cộng ba model: kiểu BTP vỏ nhựa và kiểu BTS bằng thép không gỉ (SUS304). Tất cả các khớp, bộ giảm âm, nắp, vv sử dụng vật liệu thép không gỉ. Là thiết bị chống tắc nghẽn hoặc bám dính của bột, máy rung tuabin là một sản phẩm trợ giúp dòng chảy hữu ích cho khu vực cần rung động nhỏ hoặc để ngăn chặn sự tắc nghẽn trong phễu hoặc máng.
- (Lưu ý khi vận hành) Vòng bi và chất bôi trơn được sử dụng trong máy rung đáp ứng yêu cầu kỹ thuật thực phẩm và tuổi thọ của chúng ngắn hơn so với vòng bi dùng cho ngành công nghiệp thông thường. Trong việc sử dụng máy rung tuabin, nên tránh vận hành liên tục và vận hành gián đoạn. Tần suất thay thế vòng bi là 150 giờ (trong thử nghiệm của hãng EXEN) là một dấu hiệu sơ bộ và nếu tần số rung động giảm xuống hoặc phát hiện thấy bất thường chẳng hạn như âm thanh bất thường, hãy thay thế vòng bi trước thời hạn. Nếu bộ rung được sử dụng trong môi trường không liên quan đến vấn đề vệ sinh, khi vòng bi được thay thế lần đầu tiên sau khi sản phẩm mới được lắp đặt, việc thay thế bằng vòng bi đa năng có thể kéo dài tuổi thọ.
2. Ứng dụng
- Dùng để chống tắc nghẽn bột trong phễu nhỏ (làm bằng nhựa thông)
- Ngăn ngừa sự tích tụ tại đường cong trong băng tải
- Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất phụ tùng ô tô khác nhau (cải thiện sự tích tụ trong băng tải, đẩy phôi cắt ra trong quá trình cắt), sắp xếp bộ phận, loại bỏ các gờ khỏi các bộ phận điện)
3. Thông số kỹ thuật
Model | Áp suất (MPa |
Tần số (Hz |
Lực li tâm (N |
Lưu lượng khí (L/min(ANR)) |
Kích thước L x W x H (mm) |
Trọng lượng (kg) |
BTP18 | 0.2~0.6 | 153~414 | 8~61 | 7~16 | 32 x 17 x 48.6 | 0.05 |
BTP24 | 0.2~0.6 | 119~351 | 16~142 | 20~48 | 34 x 20 x 59.6 | 0.09 |
BTS24 | 0.3~0.6 | 110~290 | 15~100 | 19~33 | 34 x 20 x 61.6 | 0.2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.